--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diplomatic minister
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diplomatic minister
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomatic minister
+ Noun
bộ trưởng bộ ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomatic minister"
Những từ có chứa
"diplomatic minister"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bộ trưởng
công hàm
đàm phán
ngoại giao đoàn
giác thư
sứ đoàn
đoàn
chính thức hoá
đặc quyền
kiến lập
more...
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
diplomatic minister
:
bộ trưởng bộ ngoại giao